Từ điển Thiều Chửu
痼 - cố
① Bệnh cố tật (bệnh lâu không chữa khỏi).

Từ điển Trần Văn Chánh
痼 - cố
(Bệnh) khó chữa, khó bỏ, mạn, kinh niên (bệnh hay tật lâu không chữa khỏi).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
痼 - cố
Bệnh lâu ngày, khó chữa.


沈痼 - trầm cố ||